Urethane (hay còn gọi là Polyurethane, viết tắt: PU) là một loại polymer đa dụng có thể tồn tại ở cả dạng mềm (dẻo) và cứng (cứng như nhựa hoặc cao su), nhờ khả năng điều chỉnh công thức hóa học. Nó được tạo ra từ phản ứng giữa isocyanate và polyol.
🧪 ĐẶC TÍNH CỦA URETHANE (PU):
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Độ đàn hồi | Rất cao (đối với loại PU mềm/cao su PU) |
Chịu mài mòn | Xuất sắc – bền hơn cao su nhiều lần |
Chịu va đập | Tốt, hấp thụ lực tốt |
Chịu tải | Cao, đặc biệt ở dạng PU cứng hoặc đúc |
Chống dầu, mỡ, hóa chất nhẹ | Tốt |
Chịu thời tiết, ozone | Rất tốt – bền ngoài trời hơn cao su truyền thống |
Dễ tạo hình, gia công | Có thể đúc, ép, cắt, phay, đùn, sơn |
Cách điện, cách nhiệt | Tốt (đặc biệt ở dạng bọt PU) |
Nhiệt độ làm việc | Tùy loại: từ ~-40°C đến ~+80°C (loại đặc biệt có thể chịu tới 120°C) |
🔧 PHÂN LOẠI CHÍNH CỦA URETHANE:
Loại | Tính chất | Ứng dụng |
---|---|---|
PU mềm / cao su PU | Dẻo, đàn hồi cao, chống mài mòn | Bánh xe PU, con lăn, đệm chống rung |
PU cứng / nhựa PU | Cứng, chịu lực cao, thay thế kim loại nhẹ | Bánh răng, khuôn, vỏ thiết bị |
PU bọt (foam) | Nhẹ, cách nhiệt tốt, độ xốp cao | Cách nhiệt tường, tủ lạnh, đệm mút ghế |
PU sơn / keo PU | Dẻo, bám dính tốt, chống thấm | Sơn PU nội thất, keo dán PU, chất trám khe |
🛠️ ỨNG DỤNG CỦA URETHANE (PU):
⚙️ Cơ khí – công nghiệp:
-
Bánh xe nâng, con lăn PU, đệm giảm chấn
-
Lót máng trượt, tấm chống mài mòn
-
Trục cao su PU cho máy in, máy dập
🏗️ Xây dựng – vật liệu cách nhiệt:
-
Tấm cách nhiệt PU (foam PU panel)
-
Sơn chống thấm PU, keo dán sàn
🪑 Đồ nội thất – tiêu dùng:
-
Mút xốp đệm ghế sofa, nệm, ghế xe hơi
-
Sơn PU phủ gỗ (bóng đẹp, chống trầy)
🧪 Ngành hóa chất – y tế:
-
Ống PU y tế, thiết bị đeo
-
Phụ tùng đàn hồi chịu hóa chất
Reviews
There are no reviews yet.